Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đều khắp
- widespread
* Từ tham khảo/words other:
-
viết một mạch
-
việt nam
-
việt nam dân chủ cộng hoà
-
việt nam độc lập đồng minh hội
-
việt nam hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đều khắp
* Từ tham khảo/words other:
- viết một mạch
- việt nam
- việt nam dân chủ cộng hoà
- việt nam độc lập đồng minh hội
- việt nam hóa