Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dép nhựa
- plastic sandals; carpet slippers
* Từ tham khảo/words other:
-
gác lửng
-
gác mỏ
-
gác nghề
-
gác núi
-
gác phượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dép nhựa
* Từ tham khảo/words other:
- gác lửng
- gác mỏ
- gác nghề
- gác núi
- gác phượng