Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẹp mã
- Having showy appearance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẹp mã
- xem hào nhoáng
* Từ tham khảo/words other:
-
bị khô và co móng
-
bì khổng
-
bí không bới đâu ra
-
bị khử mỡ
-
bị khử rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẹp mã
* Từ tham khảo/words other:
- bị khô và co móng
- bì khổng
- bí không bới đâu ra
- bị khử mỡ
- bị khử rồi