Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẹp đồ đạc
- put the things in order
* Từ tham khảo/words other:
-
phân bậc
-
phân bắc
-
phận bạc
-
phân bắc trộn than
-
phản bạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẹp đồ đạc
* Từ tham khảo/words other:
- phân bậc
- phân bắc
- phận bạc
- phân bắc trộn than
- phản bạn