Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẹp an
- pacify, quiet, suppress, put down|- như dẹp yên
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy cặn bã
-
dây căng trống
-
dây cao su
-
dây cáp
-
dây cáp buộc neo đằng mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẹp an
* Từ tham khảo/words other:
- đầy cặn bã
- dây căng trống
- dây cao su
- dây cáp
- dây cáp buộc neo đằng mũi