Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo mắt kính
- xem đeo kính|= có đeo mắt kính bespectacled; spectacled
* Từ tham khảo/words other:
-
theo chủ trương
-
theo chức năng
-
theo chuyên môn
-
theo con đường lầm
-
theo con đường riêng của mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo mắt kính
* Từ tham khảo/words other:
- theo chủ trương
- theo chức năng
- theo chuyên môn
- theo con đường lầm
- theo con đường riêng của mình