Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo
* verb
- to carry; to wear; to put on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đeo
- to wear; to put on; to carry; to stick to somebody; to cling to somebody|= đeo ai như hình với bóng to cling/stick to somebody like glue
* Từ tham khảo/words other:
-
bi hùng
-
bị hướng dẫn sai
-
bị hút
-
bị hụt tiền
-
bị huýt sáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo
* Từ tham khảo/words other:
- bi hùng
- bị hướng dẫn sai
- bị hút
- bị hụt tiền
- bị huýt sáo