Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo dai
- be infatuated with, be in love with|= mới trông thấy lần đầu tiên mà đã đeo dai to fall in love at first sight
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thánh giá của đức chúa
-
cây thành luống
-
cây thanh lương trà
-
cây thanh yên
-
cây thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo dai
* Từ tham khảo/words other:
- cây thánh giá của đức chúa
- cây thành luống
- cây thanh lương trà
- cây thanh yên
- cây thảo