đèo bòng | - Be burdened with =Đèo bòng vợ con+To be burdened with family =Đèo bòng thuốc xái+To be burdened with opium addiction |
đèo bòng | - be burdened with|= đèo bòng vợ con to be burdened with family|= đèo bòng thuốc xái to be burdened with opium addiction |
* Từ tham khảo/words other:
- bị hụt tiền
- bị huýt sáo
- bị kéo dài
- bị kẹt
- bị kết tội đi đày