Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến tai
- to come to somebody's ears; to reach somebody's ears|= nếu vụ bê bối này đến tai ông cảnh sát trưởng thì sao? what if this scandal reaches the chief constable's ears?
* Từ tham khảo/words other:
-
cho linh hồn
-
chỗ lở miệng
-
chợ lộ thiên
-
chó lớc
-
chỗ loe ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến tai
* Từ tham khảo/words other:
- cho linh hồn
- chỗ lở miệng
- chợ lộ thiên
- chó lớc
- chỗ loe ra