Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn pha
- headlight; headlamp; floodlight|= bật đèn pha lên lại đi! switch the headlights on again!
* Từ tham khảo/words other:
-
bướu ác
-
bướu cây
-
bướu cổ
-
bướu cứng
-
bướu độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn pha
* Từ tham khảo/words other:
- bướu ác
- bướu cây
- bướu cổ
- bướu cứng
- bướu độc