Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến miệng rồi mà lại để rơi mất
* thngữ|- so near and yet so far
* Từ tham khảo/words other:
-
để cho số mệnh định đoạt
-
để cho thở
-
để cho trốn thoát
-
để cho tự do phát triển
-
để cho vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến miệng rồi mà lại để rơi mất
* Từ tham khảo/words other:
- để cho số mệnh định đoạt
- để cho thở
- để cho trốn thoát
- để cho tự do phát triển
- để cho vào