Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến được đâu đó bằng cách đút lót
* thngữ|- bribe one's way into/ out of sth, past sb, etc
* Từ tham khảo/words other:
-
thể hơi
-
thẻ hội viên
-
thế holoxen
-
thế hơn
-
thế huynh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến được đâu đó bằng cách đút lót
* Từ tham khảo/words other:
- thể hơi
- thẻ hội viên
- thế holoxen
- thế hơn
- thế huynh