Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến được đâu đó bằng cách đút lót
* thngữ|- bribe one's way into/ out of sth, past sb, etc
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy để
-
lấy đi
-
láy đi láy lại mãi
-
lấy đi mất một phần lớn
-
lấy độc trị độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến được đâu đó bằng cách đút lót
* Từ tham khảo/words other:
- lấy để
- lấy đi
- láy đi láy lại mãi
- lấy đi mất một phần lớn
- lấy độc trị độc