Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dền dứ
- (thân mật) tantalize; tantalizing
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng tán tụng
-
đáng tạo
-
đấng tạo hóa
-
dăng tay
-
đang tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dền dứ
* Từ tham khảo/words other:
- đáng tán tụng
- đáng tạo
- đấng tạo hóa
- dăng tay
- đang tay