Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến đó
- xem đến lúc đó|- up to there; as far as there; that far|= tôi chưa đọc đến đó sao anh vội vậy? i haven't read that far yet what's your hurry?|= chuyện đến đó chưa hết, bởi vì... that's not the end of the story, because...
* Từ tham khảo/words other:
-
người được giao cho trông nom
-
người được giới thiệu
-
người được hâm mộ
-
người được học bổng
-
người được hỏi ý kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến đó
* Từ tham khảo/words other:
- người được giao cho trông nom
- người được giới thiệu
- người được hâm mộ
- người được học bổng
- người được hỏi ý kiến