Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến đâu hay đó
- to cross one's bridges when one comes to them; what must be must be; to take life as it comes
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tổng tham mưu
-
bộ tổng tư lệnh
-
bò tót
-
bố trận
-
bờ trân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến đâu hay đó
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tổng tham mưu
- bộ tổng tư lệnh
- bò tót
- bố trận
- bờ trân