Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm văn nghệ
- musical evening; gala night|= tổ chức một đêm văn nghệ/thơ chào mừng đại hội đảng cộng sản việt nam lần thứ 9 to hold a gala/poetry night in honour of the 9th congress of the vietnamese communist party
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh lãi
-
sinh lại
-
sinh, lão, bệnh, tử
-
sình lầy
-
sính lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm văn nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- sinh lãi
- sinh lại
- sinh, lão, bệnh, tử
- sình lầy
- sính lễ