Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem thân
- Risk one's life
=Đem thân ra chốn chiến trường+To risk one's life at th battlefield
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đem thân
- risk one's life|= đem thân ra chốn chiến trường to risk one's life at th battlefield
* Từ tham khảo/words other:
-
bị gãy
-
bị gậy
-
bị gãy rời ra
-
bị ghẻ
-
bị gì vậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem thân
* Từ tham khảo/words other:
- bị gãy
- bị gậy
- bị gãy rời ra
- bị ghẻ
- bị gì vậy