Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đếm không xuể
- innumerable; countless; numberless|= tội do thị gây ra đếm không xuể she has committed countless crimes; she has committed innumerable crimes
* Từ tham khảo/words other:
-
đan vào nhau
-
dằn vặt
-
đàn vật nuôi
-
dân vệ
-
đàn viaginan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đếm không xuể
* Từ tham khảo/words other:
- đan vào nhau
- dằn vặt
- đàn vật nuôi
- dân vệ
- đàn viaginan