Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ xúc cảm mạnh mẽ
* dtừ|- intenseness|* ttừ|- intense
* Từ tham khảo/words other:
-
nước vo gạo
-
nước vỏ sồi
-
nước vôi
-
nước vối
-
nước xà bông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ xúc cảm mạnh mẽ
* Từ tham khảo/words other:
- nước vo gạo
- nước vỏ sồi
- nước vôi
- nước vối
- nước xà bông