Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đệ trình
* verb
- to refer, to submit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đệ trình
- to hand in; to file; to submit
* Từ tham khảo/words other:
-
bí mật âm thầm
-
bí mật đã bị 'bật mí'
-
bị mật đen
-
bí mật nghề nghiệp
-
bí mật phao lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đệ trình
* Từ tham khảo/words other:
- bí mật âm thầm
- bí mật đã bị 'bật mí'
- bị mật đen
- bí mật nghề nghiệp
- bí mật phao lên