Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ nổi giận
* dtừ|- irascibility|* ttừ|- fiery, irascible
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất định bị thất bại
-
nhất định có mặt
-
nhất định là anh ta sẽ làm việc đó
-
nhất định là tôi có thể
-
nhất định rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ nổi giận
* Từ tham khảo/words other:
- nhất định bị thất bại
- nhất định có mặt
- nhất định là anh ta sẽ làm việc đó
- nhất định là tôi có thể
- nhất định rồi