dễ như chơi | - as easy as anything/abc/falling off a log|= bài tập này dễ như chơi tôi chỉ cần năm phút là làm xong this exercise is as easy as abc it takes me only five minutes to finish it|- very easily; effortlessly; like a knife through butter|= thằng bé mười tuổi nhấc cái máy vi tính lên dễ như chơi the ten-year-old boy lifts the microcomputer effortlessly |
* Từ tham khảo/words other:
- hô hấp
- hô hấp kế
- hô hấp nhân tạo
- hô hấp phế nang
- hô hấp phế quản