Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đề nghị giúp đỡ
* thngữ|- to beg a favour of
* Từ tham khảo/words other:
-
người hòa đồng
-
người hòa giải
-
người hoa kỳ
-
người hỏa táng
-
người hoặc công ty khai thác đất đai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đề nghị giúp đỡ
* Từ tham khảo/words other:
- người hòa đồng
- người hòa giải
- người hoa kỳ
- người hỏa táng
- người hoặc công ty khai thác đất đai