Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đè nặng lên lòng
* thngữ|- to lie (heavy) at someone's heart; to weigh upon somebody's heart
* Từ tham khảo/words other:
-
héo nẫu
-
héo nhăn
-
héo quăn
-
héo quắt
-
heo quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đè nặng lên lòng
* Từ tham khảo/words other:
- héo nẫu
- héo nhăn
- héo quăn
- héo quắt
- heo quay