Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ làm khó bỏ
- to avoid the difficult and do the easy
* Từ tham khảo/words other:
-
người bất tài
-
người bắt thú
-
người bắt tóm
-
người bầu cử
-
người bày biện mặt hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ làm khó bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- người bất tài
- người bắt thú
- người bắt tóm
- người bầu cử
- người bày biện mặt hàng