đe dọa | * verb - to threaten; to menace |
đe dọa | - to make threats against somebody; to threaten; to menace|= nhóm bị đe doạ nhiều nhất the group that is under the heaviest threat|= đất nước đang bị chiến tranh đe doạ the country lives under (the) threat of war|- menacing; threatening|= một cử chỉ đe doạ a threatening/menacing gesture |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đưa bừa
- bị đuổi
- bị đuổi đi
- bị đuổi học
- bị đuổi ra