Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dè dặt kín đáo trong lời nói
* dtừ|- reticence|* ttừ|- reticent
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa thạch thảo
-
hòa thân
-
hóa thân
-
hóa thành
-
hỏa thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dè dặt kín đáo trong lời nói
* Từ tham khảo/words other:
- hoa thạch thảo
- hòa thân
- hóa thân
- hóa thành
- hỏa thành