Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đày tớ
- Servant
=Đày tớ của dân+Servants of the people
-Agent, hireling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đày tớ
- servant; agent, hireling
* Từ tham khảo/words other:
-
béo nục
-
béo nung núc
-
bèo ong
-
béo phệ
-
béo phì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đày tớ
* Từ tham khảo/words other:
- béo nục
- béo nung núc
- bèo ong
- béo phệ
- béo phì