Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây thần kinh gia tốc
* dtừ|- accelerator
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm bằng trang kim
-
diềm bằng vải xếp nếp
-
điểm báo
-
điềm báo hiệu
-
điểm bão hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây thần kinh gia tốc
* Từ tham khảo/words other:
- điểm bằng trang kim
- diềm bằng vải xếp nếp
- điểm báo
- điềm báo hiệu
- điểm bão hòa