Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẫy ra
- grow stout; grow plump
* Từ tham khảo/words other:
-
người tìm thấy
-
người tin là có thời đại hoàng kim
-
người tin mù quáng
-
người tín ngưỡng tôtem
-
người tin ở chủ nghĩa thần quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẫy ra
* Từ tham khảo/words other:
- người tìm thấy
- người tin là có thời đại hoàng kim
- người tin mù quáng
- người tín ngưỡng tôtem
- người tin ở chủ nghĩa thần quyền