Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy năm
- (nói về trẻ sơ sinh) exactly one year old
* Từ tham khảo/words other:
-
suông sẻ
-
sường sượng
-
suông tình
-
sướng từ trong trứng sướng ra
-
suốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy năm
* Từ tham khảo/words other:
- suông sẻ
- sường sượng
- suông tình
- sướng từ trong trứng sướng ra
- suốt