Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy hơi nước
* dtừ|- steaminess|* ttừ|- vapourish, steamy, vaporous
* Từ tham khảo/words other:
-
triệt thoái chiến lược
-
triết thuyết
-
triệt tia lửa
-
triệt tiếng vọng (bộ...)
-
triệt tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy hơi nước
* Từ tham khảo/words other:
- triệt thoái chiến lược
- triết thuyết
- triệt tia lửa
- triệt tiếng vọng (bộ...)
- triệt tiêu