Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dày cộp
- too thick, very thick
* Từ tham khảo/words other:
-
ngấm vào qua mầm
-
ngấm vào qua rễ
-
ngâm vè lịch sử
-
ngâm vịnh
-
ngắm vuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dày cộp
* Từ tham khảo/words other:
- ngấm vào qua mầm
- ngấm vào qua rễ
- ngâm vè lịch sử
- ngâm vịnh
- ngắm vuốt