Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu vết
* noun
- trace; vestige
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu vết
- mark; trace; trail; vestige|= biến mất không để lại dấu vết to disappear without trace|= để lại dấu vết trên tuyết to leave marks in the snow
* Từ tham khảo/words other:
-
bát sứ
-
bắt tà bắt ma
-
bạt tai
-
bất tài
-
bất tài nhưng hay lên mặt ta đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu vết
* Từ tham khảo/words other:
- bát sứ
- bắt tà bắt ma
- bạt tai
- bất tài
- bất tài nhưng hay lên mặt ta đây