Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tư tư nhân
- private investment|= thu hút đầu tư tư nhân càng nhiều càng tốt to attract as much private investment as possible
* Từ tham khảo/words other:
-
lao đảo
-
lảo đảo
-
lao đầu vào chỗ chết
-
lao đầu vào chỗ nguy hiểm
-
lao đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tư tư nhân
* Từ tham khảo/words other:
- lao đảo
- lảo đảo
- lao đầu vào chỗ chết
- lao đầu vào chỗ nguy hiểm
- lao đi