Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tư nước ngoài
- foreign investment|= thu hút đầu tư nước ngoài và thực hiện thành công các đề án có vốn đầu tư của nước ngoài tại việt nam to attract foreign investment and successfully implement foreign-invested projects in vietnam
* Từ tham khảo/words other:
-
sính ngữ
-
sinh nhai
-
sinh nhật
-
sinh nhiệt
-
sinh nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tư nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- sính ngữ
- sinh nhai
- sinh nhật
- sinh nhiệt
- sinh nở