Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tư dài hạn
- long-term investment
* Từ tham khảo/words other:
-
phần mở rộng
-
phần mở rộng thêm
-
phần mộc
-
phận mỏng
-
phần mu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tư dài hạn
* Từ tham khảo/words other:
- phần mở rộng
- phần mở rộng thêm
- phần mộc
- phận mỏng
- phần mu