Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu tích
- (ít dùng) Vestige
=Dấu tích của thời kỳ đồ đá+Vestiges of the Stone Age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu tích
* dtừ|- vestige trace, sign; track|= dấu tích của thời kỳ đồ đá vestiges of the stone age
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt sống
-
bát sứ
-
bắt tà bắt ma
-
bạt tai
-
bất tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu tích
* Từ tham khảo/words other:
- bắt sống
- bát sứ
- bắt tà bắt ma
- bạt tai
- bất tài