Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau ruột thừa
- (chứng đau ruột thừa) appendicitis
* Từ tham khảo/words other:
-
nấu sử sôi kinh
-
nấu thành thủy tinh
-
náu tiếng
-
nấu tiệt trùng
-
nấu trong vỏ sò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau ruột thừa
* Từ tham khảo/words other:
- nấu sử sôi kinh
- nấu thành thủy tinh
- náu tiếng
- nấu tiệt trùng
- nấu trong vỏ sò