Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau ruột
- intestinal pain; enteritis|* nghĩa bóng xem đau lòng
* Từ tham khảo/words other:
-
thứ hạng
-
thư hàng không
-
thú hay bắt chước
-
thu hẹp
-
thu hẹp vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau ruột
* Từ tham khảo/words other:
- thứ hạng
- thư hàng không
- thú hay bắt chước
- thu hẹp
- thu hẹp vào