Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau quặn
- to writhe in pain; to be doubled up with pain; to sting; to gripe|= cơn đói đau quặn the sting of hunger
* Từ tham khảo/words other:
-
món tráng miệng
-
mơn trớn
-
mơn trớn ai
-
món trộn lẫn
-
môn trượt băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau quặn
* Từ tham khảo/words other:
- món tráng miệng
- mơn trớn
- mơn trớn ai
- món trộn lẫn
- môn trượt băng