Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu mặt
- cũng nói đầu mấu Knot, node
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu mặt
- cũng nói đầu mấu knot, node
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chúa đày xuống địa ngục
-
bị chúa trừng phạt
-
bị chửi mắng
-
bị chửi nhiều được khen ít
-
bị chuột rút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu mặt
* Từ tham khảo/words other:
- bị chúa đày xuống địa ngục
- bị chúa trừng phạt
- bị chửi mắng
- bị chửi nhiều được khen ít
- bị chuột rút