đau lòng | * verb - to feel great arguish, to feel deep grief |
đau lòng | - to feel deep grief; to be broken-hearted/heart-broken|= bỏ ngôi nhà này mà đi, tôi đau lòng lắm i'm heart-broken about having to leave this house|= tôi rất đau lòng về việc đó it breaks my heart|- heart-breaking; heart-rending|= thật là một cảnh tượng đau lòng it was a heart-breaking scene|= chuyện này nghe thật đau lòng it's heartbreaking/heart-rending to hear this story |
* Từ tham khảo/words other:
- béo mỡ
- béo mũm mĩm
- beo mun
- béo múp míp
- béo nây nây