Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu lâu
- death's head; skull and crossbones
* Từ tham khảo/words other:
-
người sinh ở gi-bran-ta
-
người sinh ra
-
người sinh ra cầm tinh con bọ cạp
-
người sinh ra ở thành phố cô-rinh
-
người sính tiếng la tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu lâu
* Từ tham khảo/words other:
- người sinh ở gi-bran-ta
- người sinh ra
- người sinh ra cầm tinh con bọ cạp
- người sinh ra ở thành phố cô-rinh
- người sính tiếng la tinh