Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu gươm
- Fense, cross swords
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đấu gươm
- xem so gươm
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đắm
-
bị dẫn
-
bị đàn áp
-
bị đàn bà xỏ mũi
-
bị dằn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu gươm
* Từ tham khảo/words other:
- bị đắm
- bị dẫn
- bị đàn áp
- bị đàn bà xỏ mũi
- bị dằn lại