Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu đọc
- (tin học) reading head; read head; playback head
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu tổ chức
-
thiếu tôn kính
-
thiếu tôn trọng
-
thiếu trách nhiệm
-
thiếu trang bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu đọc
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu tổ chức
- thiếu tôn kính
- thiếu tôn trọng
- thiếu trách nhiệm
- thiếu trang bị