Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu dây
- connect wires or lines|- wiring
* Từ tham khảo/words other:
-
lối phát âm của chữ eta theo kiểu anh
-
lời phát biểu
-
lời phát biểu của hội thẩm
-
lời phát biểu võ đoán
-
lời phát biểu ý kiến của quan tòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu dây
* Từ tham khảo/words other:
- lối phát âm của chữ eta theo kiểu anh
- lời phát biểu
- lời phát biểu của hội thẩm
- lời phát biểu võ đoán
- lời phát biểu ý kiến của quan tòa