Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâu có gì
- not in the least; not at all|= vào đi, đâu có gì mà phiền! come in, you're not disturbing me in the least!; come in, it doesn't bother me at all!|= mấy vụ này đâu có gì mới these events are not news
* Từ tham khảo/words other:
-
huyền án
-
huyền ảo
-
huyền bí
-
huyền bí hóa
-
huyện bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâu có gì
* Từ tham khảo/words other:
- huyền án
- huyền ảo
- huyền bí
- huyền bí hóa
- huyện bộ