Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu cán
* dtừ|- butt
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền đi qua
-
quyền đi trước
-
quyền đi vào
-
quyền điều khiển
-
quyền đình công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu cán
* Từ tham khảo/words other:
- quyền đi qua
- quyền đi trước
- quyền đi vào
- quyền điều khiển
- quyền đình công